Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 1081 đến 1200 trong 7112 kết quả được tìm thấy với từ khóa: t^
tắm rửa tắm táp tắp tắt
tắt dần tắt dục tắt hơi tắt kinh
tắt mắt tắt ngóm tắt ngấm tắt nghỉ
tắt nghỉn tắt thở tằm tằm bủng
tằm gai tằm nghệ tằm tang tằm tơ
tằm vôi tằn tiện tằng tằng huyền tôn
tằng tôn tằng tổ tằng tịu tẳn mẳn
tặng tặng cách tặng phẩm tặng thưởng
tặng vật tẹo tẹp nhẹp tẹt
tẹt mũi tẻ tẻ ngắt tẻ nhạt
tẻo tẻo tèo teo tẻo teo tẽ
tẽn tẽn tò tế tế độ
tế điền tế bào tế bào chất tế bào học
tế bần tế cờ tế lễ tế nhị
tế nhuyễn tế phục tế tử tế tửu
tế tự tế thế tế toái tế vi
tếch tết tết nhất tếu
tếu táo tề tề chỉnh tề gia
tề ngụy tề tựu tềnh toàng tọc mạch
tọng tọp tọt tỏ
tỏ bày tỏ ra tỏ rõ tỏ tình
tỏ tường tỏ vẻ tỏe tỏi
tỏi lào tỏi tây tỏm tẻm tỏng
tỏng tòng tong tờ tờ báo tờ cung
tờ gác tờ hoa tờ khai tờ mây
tờ mờ tờ phóng tờ rưng tờ trình
tợ tợn tợn tạo tợp
tụ tụ điểm tụ điện tụ ba
tụ bạ tụ cầu khuẩn tụ họp tụ hợp
tụ hội tụ huyết trùng tụ nghĩa tụ nhị

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.